Product details
Mô tả
Thông tin bổ sung
Giới tính | Nam |
---|---|
Xuất xứ | Nhật Bản |
Loại đồng hồ | Đồng hồ cơ |
Vỏ | Thép không gỉ |
Loại dây | Dây da |
Đường kính | 40.5 mm |
Độ dày | 11.8 mm |
Độ chịu nước | 5 ATM |
Lịch | Ngày |
Chức năng | Stop second hand function; Power reserve, winding |
Màu mặt | Vàng |
Mặt kính | Box-shaped Hardlex (Kính Hardlex hình hộp) |
Khác | – Chức năng dừng kim giây<br /> – Thể hiện chức năng đo năng lượng cót<br /> – Lên cót bằng tay |