Product details
Mô tả
Thông tin bổ sung
Giới tính | Nam |
---|---|
Xuất xứ | Nhật Bản |
Loại đồng hồ | Đồng hồ cơ |
Vỏ | Thép không gỉ |
Loại dây | Dây da |
Đường kính | 40.5 mm |
Độ dày | 14.4 mm |
Độ chịu nước | 5 ATM |
Lịch | Ngày |
Chức năng | Date hand; Power reserve display; Stop second hand function |
Màu mặt | Xanh rêu |
Mặt kính | Curved Hardlex (Kính cứng cong) |
Khác | – 29 chân kính<br /> – Thể hiện chức năng đo năng lượng cót<br /> – Chức năng dừng kim giây |