Product details
Mô tả
Thông tin bổ sung
Giới tính | Nam |
---|---|
Xuất xứ | Nhật Bản |
Loại đồng hồ | Đồng hồ cơ |
Vỏ | Thép không gỉ |
Loại dây | Dây da |
Đường kính | 41.7 mm |
Độ dày | 11.7 mm |
Độ chịu nước | 3 ATM |
Lịch | Ngày |
Chức năng | Stop second hand function, Automatic with manual winding capacity |
Năng lượng cót | 41h |
Loại máy | Cal.4R35 |
Màu mặt | Trắng |
Mặt kính | Dual-curved sapphire (Kính sapphire cong kép) |
Khác | – Chức năng dừng kim giây<br /> – Lên cót tự động và lên cót bằng tay<br /> – Sai số: +45 đến -35 giây/ngày |