Product details
Mô tả
Thông tin bổ sung
| Giới tính | Nam |
|---|---|
| Xuất xứ | Nhật Bản |
| Loại đồng hồ | Đồng hồ điện tử |
| Vỏ | Thép không gỉ |
| Loại dây | Dây da |
| Đường kính | 45 mm |
| Độ dày | 12 mm |
| Độ chịu nước | 10 ATM |
| Lịch | Ngày, thứ, tháng |
| Chức năng | Tachymeter, Stop Watch, Alarm, 24-hour Display, Perpetual, Chronograph |
| Màu mặt | Trắng |
| Mặt kính | Hardlex Crystal (Kính Hardlex) |
| Khác | Perpetual |

